nhà quê trong Tiếng Anh là gì?
nhà quê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà quê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhà quê
xem nông thôn
tôi chưa bao giờ ham sống ở nhà quê country life has never appealed to me
anh ta mới ở nhà quê lên he is fresh from the country
xem quê mùa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhà quê
(cũ) Native village, native place
Về quê thăm họ hàng: To go to one's native village and visit one's relatives
Country
Country people
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhà quê
native village, native place
Từ liên quan
- nhà
- nhà ở
- nhà ỹ
- nhà bè
- nhà ga
- nhà gá
- nhà gỗ
- nhà in
- nhà lá
- nhà mồ
- nhà sĩ
- nhà sư
- nhà tu
- nhà tù
- nhà tơ
- nhà tư
- nhà vợ
- nhà xe
- nhà xí
- nhà ăn
- nhà đá
- nhà bán
- nhà báo
- nhà bạt
- nhà bếp
- nhà con
- nhà cái
- nhà cầu
- nhà của
- nhà cửa
- nhà dân
- nhà dột
- nhà gác
- nhà gái
- nhà hát
- nhà họp
- nhà kho
- nhà khó
- nhà lao
- nhà làm
- nhà lầu
- nhà may
- nhà máy
- nhà ngủ
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nòi
- nhà nổi
- nhà pha
- nhà phụ