nhà đám trong Tiếng Anh là gì?

nhà đám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhà đám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhà đám

    family busy with a bursial, bereaved family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhà đám

    Family busy with a bursial, bereaved family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhà đám

    family busy with a burial, bereaved family