ngăn trở trong Tiếng Anh là gì?
ngăn trở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn trở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngăn trở
hamper, hinder, impede; be a drag (on), be an obstacle (to), be an obstacle in the way (of)
mình không thích thì thôi, đừng ngăn trở người khác if one does not like something, it is no reason why one should hamper others
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngăn trở
Hamper, hinder
Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác: If one does not like something, it is no reason why one should hamper others
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngăn trở
to prevent, hinder, hamper
Từ liên quan
- ngăn
- ngăn ra
- ngăn đá
- ngăn cản
- ngăn cấm
- ngăn giữ
- ngăn hòm
- ngăn kéo
- ngăn kín
- ngăn lõm
- ngăn lại
- ngăn nắp
- ngăn rào
- ngăn rút
- ngăn trở
- ngăn đón
- ngăn chận
- ngăn chặn
- ngăn cách
- ngăn ngắn
- ngăn ngừa
- ngăn phần
- ngăn sách
- ngăn đường
- ngăn chuồng
- ngăn cách ra
- ngăn chứa bom
- ngăn cách lớn
- ngăn được đạn
- ngăn ai/cái gì
- ngăn chiến hào
- ngăn chặn được
- ngăn và dày cộm
- ngăn để hành lý
- ngăn bên lò sưởi
- ngăn cản bước đi
- ngăn kéo để tiền
- ngăn nắp gọn gàng
- ngăn cách bằng màn
- ngăn trở công việc
- ngăn buồng cuối toa
- ngăn cản sự tiến bộ
- ngăn không cho hưởng
- ngăn được tiếng động
- ngăn thành nhiều ngăn
- ngăn ai không cho nhận
- ngăn chặn bọn buôn lậu
- ngăn bằng một bức tường
- ngăn chặn sự phát triển
- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu