ngăn trở trong Tiếng Anh là gì?

ngăn trở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn trở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn trở

    hamper, hinder, impede; be a drag (on), be an obstacle (to), be an obstacle in the way (of)

    mình không thích thì thôi, đừng ngăn trở người khác if one does not like something, it is no reason why one should hamper others

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngăn trở

    Hamper, hinder

    Mình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khác: If one does not like something, it is no reason why one should hamper others

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn trở

    to prevent, hinder, hamper