ngăn cản trong Tiếng Anh là gì?

ngăn cản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn cản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn cản

    cũng như ngăn rào

    hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to)

    ngăn cản công việc người khách to hinder other's work

    tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội convervatism hapers socity's progress

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngăn cản

    Hinder, hamper

    Ngăn cản công việc người khách: To hinder other's work

    Tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội: Convervatism hapers socity's progress

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn cản

    to hinder, oppose, prevent, hamper