ngăn ngừa trong Tiếng Anh là gì?
ngăn ngừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn ngừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngăn ngừa
to preclude; to prevent
ngăn ngừa hoả hoạn to prevent fire
làm sao chúng ta ngăn ngừa cho những thảm hoạ như vậy đừng tái diễn? how can we prevent other such disasters from happening again?
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngăn ngừa
to preclude, prevent, hinder
Từ liên quan
- ngăn
- ngăn ra
- ngăn đá
- ngăn cản
- ngăn cấm
- ngăn giữ
- ngăn hòm
- ngăn kéo
- ngăn kín
- ngăn lõm
- ngăn lại
- ngăn nắp
- ngăn rào
- ngăn rút
- ngăn trở
- ngăn đón
- ngăn chận
- ngăn chặn
- ngăn cách
- ngăn ngắn
- ngăn ngừa
- ngăn phần
- ngăn sách
- ngăn đường
- ngăn chuồng
- ngăn cách ra
- ngăn chứa bom
- ngăn cách lớn
- ngăn được đạn
- ngăn ai/cái gì
- ngăn chiến hào
- ngăn chặn được
- ngăn và dày cộm
- ngăn để hành lý
- ngăn bên lò sưởi
- ngăn cản bước đi
- ngăn kéo để tiền
- ngăn nắp gọn gàng
- ngăn cách bằng màn
- ngăn trở công việc
- ngăn buồng cuối toa
- ngăn cản sự tiến bộ
- ngăn không cho hưởng
- ngăn được tiếng động
- ngăn thành nhiều ngăn
- ngăn ai không cho nhận
- ngăn chặn bọn buôn lậu
- ngăn bằng một bức tường
- ngăn chặn sự phát triển
- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu