ngăn ngừa trong Tiếng Anh là gì?

ngăn ngừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn ngừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn ngừa

    to preclude; to prevent

    ngăn ngừa hoả hoạn to prevent fire

    làm sao chúng ta ngăn ngừa cho những thảm hoạ như vậy đừng tái diễn? how can we prevent other such disasters from happening again?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn ngừa

    to preclude, prevent, hinder