ngăn chặn trong Tiếng Anh là gì?

ngăn chặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn chặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn chặn

    to prevent; to stop

    ngăn chặn bọn buôn lậu to prevent smugglers from doing their business

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngăn chặn

    Prevent, stop

    Ngăn chặn bọn buôn lậu: To prevent the smuggler from doing their business

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn chặn

    to hinder, block, prevent, stop