ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì?

ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn kéo

    drawer

    bàn có hai ngăn kéo a table with two drawers

    ngăn kéo đã bị nạy ra the drawer has been forced

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngăn kéo

    Drawer

    Bàn có hai ngăn kéo: A table with two drawers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn kéo

    drawer