ngăn cách trong Tiếng Anh là gì?

ngăn cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn cách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngăn cách

    separate, detach; paritition off

    vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách one's own gaden and the next one are separated by a wall

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngăn cách

    Separate

    Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách: One's own gaden and the next one are separated by a wall

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngăn cách

    separate