ngăn rào trong Tiếng Anh là gì?
ngăn rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn rào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngăn rào
xem ngăn cản
Từ liên quan
- ngăn
- ngăn ra
- ngăn đá
- ngăn cản
- ngăn cấm
- ngăn giữ
- ngăn hòm
- ngăn kéo
- ngăn kín
- ngăn lõm
- ngăn lại
- ngăn nắp
- ngăn rào
- ngăn rút
- ngăn trở
- ngăn đón
- ngăn chận
- ngăn chặn
- ngăn cách
- ngăn ngắn
- ngăn ngừa
- ngăn phần
- ngăn sách
- ngăn đường
- ngăn chuồng
- ngăn cách ra
- ngăn chứa bom
- ngăn cách lớn
- ngăn được đạn
- ngăn ai/cái gì
- ngăn chiến hào
- ngăn chặn được
- ngăn và dày cộm
- ngăn để hành lý
- ngăn bên lò sưởi
- ngăn cản bước đi
- ngăn kéo để tiền
- ngăn nắp gọn gàng
- ngăn cách bằng màn
- ngăn trở công việc
- ngăn buồng cuối toa
- ngăn cản sự tiến bộ
- ngăn không cho hưởng
- ngăn được tiếng động
- ngăn thành nhiều ngăn
- ngăn ai không cho nhận
- ngăn chặn bọn buôn lậu
- ngăn bằng một bức tường
- ngăn chặn sự phát triển
- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu