liên tiếp trong Tiếng Anh là gì?
liên tiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liên tiếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liên tiếp
consecutive; running; successive; uninterrupted
thắng liên tiếp ba trận to have three wins in succession
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
liên tiếp
* adj
continuous
liên tỉnh
* noun
interprovince
Từ điển Việt Anh - VNE.
liên tiếp
continuous, successive, one after another, in a row
Từ liên quan
- liên
- liên ba
- liên bộ
- liên cú
- liên hệ
- liên họ
- liên mỹ
- liên sô
- liên từ
- liên vụ
- liên xã
- liên xô
- liên ái
- liên ấp
- liên can
- liên chi
- liên gia
- liên hoa
- liên hồi
- liên hợp
- liên kho
- liên khu
- liên kết
- liên lạc
- liên lớp
- liên lụi
- liên lụy
- liên tục
- liên vận
- liên đái
- liên đại
- liên đội
- liên đới
- liên ứng
- liên bang
- liên danh
- liên hiệp
- liên hoan
- liên hoàn
- liên khúc
- liên kích
- liên minh
- liên miên
- liên mạng
- liên ngâm
- liên quan
- liên quân
- liên tiếp
- liên tỉnh
- liên tịch