liên can trong Tiếng Anh là gì?
liên can trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liên can sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liên can
to concern
việc này không liên can gì đến anh this does not concern you
to get implicated/involved in something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
liên can
* verb
to concern
việc này không liên quan gì đến anh: This does not concern you
Từ điển Việt Anh - VNE.
liên can
implicated, involved
Từ liên quan
- liên
- liên ba
- liên bộ
- liên cú
- liên hệ
- liên họ
- liên mỹ
- liên sô
- liên từ
- liên vụ
- liên xã
- liên xô
- liên ái
- liên ấp
- liên can
- liên chi
- liên gia
- liên hoa
- liên hồi
- liên hợp
- liên kho
- liên khu
- liên kết
- liên lạc
- liên lớp
- liên lụi
- liên lụy
- liên tục
- liên vận
- liên đái
- liên đại
- liên đội
- liên đới
- liên ứng
- liên bang
- liên danh
- liên hiệp
- liên hoan
- liên hoàn
- liên khúc
- liên kích
- liên minh
- liên miên
- liên mạng
- liên ngâm
- liên quan
- liên quân
- liên tiếp
- liên tỉnh
- liên tịch