liên hoan trong Tiếng Anh là gì?
liên hoan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liên hoan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liên hoan
party
tổ chức liên hoan chia tay trước khi đi nước ngoài to hold a leave-taking party before going abroad
buổi liên hoan làm cho tôi thấy như mình trẻ lại 10 tuổi! this party's made me feel ten years younger!
festival
liên hoan âm nhạc mùa hè summer music festival
Từ liên quan
- liên
- liên ba
- liên bộ
- liên cú
- liên hệ
- liên họ
- liên mỹ
- liên sô
- liên từ
- liên vụ
- liên xã
- liên xô
- liên ái
- liên ấp
- liên can
- liên chi
- liên gia
- liên hoa
- liên hồi
- liên hợp
- liên kho
- liên khu
- liên kết
- liên lạc
- liên lớp
- liên lụi
- liên lụy
- liên tục
- liên vận
- liên đái
- liên đại
- liên đội
- liên đới
- liên ứng
- liên bang
- liên danh
- liên hiệp
- liên hoan
- liên hoàn
- liên khúc
- liên kích
- liên minh
- liên miên
- liên mạng
- liên ngâm
- liên quan
- liên quân
- liên tiếp
- liên tỉnh
- liên tịch