liên lạc trong Tiếng Anh là gì?

liên lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liên lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • liên lạc

    to contact; to communicate; to get in touch

    họ liên lạc với nhau bằng điện thoại they communicate with each other by phone

    mất liên lạc với ai to be out of touch with somebody; to lose touch with somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • liên lạc

    * noun

    conection; liaison; communication

    sĩ quan liên lạc: liasion officer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • liên lạc

    communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate