liên chi trong Tiếng Anh là gì?
liên chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liên chi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liên chi
joint branch
liên chi hồ điệp in succession
associated (party cell)
Từ liên quan
- liên
- liên ba
- liên bộ
- liên cú
- liên hệ
- liên họ
- liên mỹ
- liên sô
- liên từ
- liên vụ
- liên xã
- liên xô
- liên ái
- liên ấp
- liên can
- liên chi
- liên gia
- liên hoa
- liên hồi
- liên hợp
- liên kho
- liên khu
- liên kết
- liên lạc
- liên lớp
- liên lụi
- liên lụy
- liên tục
- liên vận
- liên đái
- liên đại
- liên đội
- liên đới
- liên ứng
- liên bang
- liên danh
- liên hiệp
- liên hoan
- liên hoàn
- liên khúc
- liên kích
- liên minh
- liên miên
- liên mạng
- liên ngâm
- liên quan
- liên quân
- liên tiếp
- liên tỉnh
- liên tịch