lệnh giữ trong Tiếng Anh là gì?
lệnh giữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lệnh giữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lệnh giữ
* dtừ
reception-order
Từ liên quan
- lệnh
- lệnh bà
- lệnh vỡ
- lệnh ái
- lệnh đệ
- lệnh bắn
- lệnh bắt
- lệnh bốc
- lệnh chỉ
- lệnh cấm
- lệnh giữ
- lệnh kèn
- lệnh mua
- lệnh mẫu
- lệnh sai
- lệnh tha
- lệnh tôn
- lệnh tộc
- lệnh xoá
- lệnh đơn
- lệnh chèn
- lệnh chép
- lệnh doãn
- lệnh khẩn
- lệnh lang
- lệnh muội
- lệnh nhạc
- lệnh tiễn
- lệnh điệt
- lệnh chung
- lệnh chính
- lệnh huynh
- lệnh miệng
- lệnh phiếu
- lệnh xử tử
- lệnh ân xá
- lệnh đường
- lệnh dẫn độ
- lệnh hủy bỏ
- lệnh truyền
- lệnh tầm nã
- lệnh đại xá
- lệnh bắt đầu
- lệnh cấm vận
- lệnh của tòa
- lệnh nhổ neo
- lệnh truy nã
- lệnh trợ cấp
- lệnh tạm tha
- lệnh tập hợp