lệnh cấm vận trong Tiếng Anh là gì?
lệnh cấm vận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lệnh cấm vận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lệnh cấm vận
embargo
xem lệnh cấm vận như là một lời tuyên chiến to consider the embargo tantamount to a declaration of war
Từ liên quan
- lệnh
- lệnh bà
- lệnh vỡ
- lệnh ái
- lệnh đệ
- lệnh bắn
- lệnh bắt
- lệnh bốc
- lệnh chỉ
- lệnh cấm
- lệnh giữ
- lệnh kèn
- lệnh mua
- lệnh mẫu
- lệnh sai
- lệnh tha
- lệnh tôn
- lệnh tộc
- lệnh xoá
- lệnh đơn
- lệnh chèn
- lệnh chép
- lệnh doãn
- lệnh khẩn
- lệnh lang
- lệnh muội
- lệnh nhạc
- lệnh tiễn
- lệnh điệt
- lệnh chung
- lệnh chính
- lệnh huynh
- lệnh miệng
- lệnh phiếu
- lệnh xử tử
- lệnh ân xá
- lệnh đường
- lệnh dẫn độ
- lệnh hủy bỏ
- lệnh truyền
- lệnh tầm nã
- lệnh đại xá
- lệnh bắt đầu
- lệnh cấm vận
- lệnh của tòa
- lệnh nhổ neo
- lệnh truy nã
- lệnh trợ cấp
- lệnh tạm tha
- lệnh tập hợp