giải trong Tiếng Anh là gì?
giải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải
award; prize
lễ trao giải oscar the oscar award ceremony
nàng được trao giải nhất she was awarded first prize
to refer somebody to...; (toán học) to solve
giải một bài toán hình học to solve a geometry problem
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giải
* noun
award; prize
* verb
to deliver, to conduct under escort
* verb
to solve; to answer (Math)
Từ điển Việt Anh - VNE.
giải
prize, award; to deliver
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi