giải hòa trong Tiếng Anh là gì?

giải hòa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải hòa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải hòa

    mediate a peace (between two parties), act a peace-marker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải hòa

    mediate a peace (between two parties), act a peace-marker