giải khát trong Tiếng Anh là gì?

giải khát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải khát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải khát

    to quench/slake one's thirst; to refresh oneself with drink

    thức uống giải khát refresher

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải khát

    * verb

    to have a drink; to have refreshment. ort, to solace

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải khát

    to have a drink, quench thirst