giải giới trong Tiếng Anh là gì?
giải giới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải giới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải giới
to disarm
giải giới tàn quân nguỵ to disarm the remnants of the puppet army
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi