giải giáp trong Tiếng Anh là gì?

giải giáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải giáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải giáp

    to lay down one's arms

    thà chết chứ không chịu giải giáp rather die than lay down one's arms

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải giáp

    lay down one's arms

    Thà chết không chịu giải giáp: Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder