giải tỏa trong Tiếng Anh là gì?

giải tỏa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải tỏa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải tỏa

    * verb

    to release; to raise the blockade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải tỏa

    to raise a blockade, release (funds, documents, etc.)