giải sầu trong Tiếng Anh là gì?

giải sầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải sầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải sầu

    to relieve/drown one's sorrows; to get rid of one's sorrows; to shed one's worries

    uống rượu giải sầu to drown one's sorrows in drink; to drink one's troubles away

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải sầu

    như giải phiền