giải tán trong Tiếng Anh là gì?

giải tán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải tán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải tán

    to disperse; to break up; to dismiss

    công an giải tán đám đông nhốn nháo the police broke up/dispersed a disorderly crowd

    xem giải thể

    (hiệu lệnh quân sự) dismiss!; fall out!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải tán

    * verb

    to disperse; to break up; to dismiss

    công an giải tán đám đông: The police dippersed the crowd

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải tán

    to adjourn, dissolve, break up, disband, disperse