giải toả trong Tiếng Anh là gì?

giải toả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải toả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải toả

    to lift/raise the blockade; to clear away

    giải toả chướng ngại vật trên đường đua to clear away obstacles on the race-track

    sự giải toả nhà ổ chuột slum clearance

    to release