giải vây trong Tiếng Anh là gì?

giải vây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải vây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải vây

    (quân sự) to raise a siege; to relieve

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải vây

    Raise a siege, raise the encirclement

    Help out of danger, put out of harm's way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải vây

    raise a siege, raise the encirclement-help out of danger, put out of