giải buồn trong Tiếng Anh là gì?

giải buồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải buồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải buồn

    xem giải sầu

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải buồn

    Relieve one's melancholy, relieve the tedium

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải buồn

    relieve one’s melancholy, relieve the tedium