giải phẫu trong Tiếng Anh là gì?
giải phẫu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải phẫu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải phẫu
xem mổ
surgery
giải phẫu bằng tia lade laser surgery
học chuyên ngành giải phẫu to major in surgery
surgical
kỹ thuật giải phẫu hiện đại cho phép thực hiện những ca mổ mà cách đây vài năm người ta vẫn xem là không làm được modern surgical techniques permit operations that a few years ago have been considered impossible
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giải phẫu
* verb
to operate; to dissect
Từ điển Việt Anh - VNE.
giải phẫu
surgery; to dissect, operate
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi