giải đáp trong Tiếng Anh là gì?

giải đáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải đáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải đáp

    to clear up; to answer

    xin vui lòng giải đáp việc này, vì lòng kiên nhẫn của chúng tôi cũng có hạn please clear this matter up because there are limits to our patience

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải đáp

    Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions

    Giải đáp thắc mắc một bài giảng: To clear up queries after a lecture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải đáp

    to answer (a question), reply, solve