giải đáp trong Tiếng Anh là gì?
giải đáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải đáp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải đáp
to clear up; to answer
xin vui lòng giải đáp việc này, vì lòng kiên nhẫn của chúng tôi cũng có hạn please clear this matter up because there are limits to our patience
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giải đáp
Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions
Giải đáp thắc mắc một bài giảng: To clear up queries after a lecture
Từ điển Việt Anh - VNE.
giải đáp
to answer (a question), reply, solve
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi