giải nén trong Tiếng Anh là gì?

giải nén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải nén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải nén

    (tin học) to uncompress; to decompress

    giải nén là đưa nội dung của một tập tin nén trở về hình thức nguyên thuỷ của nó decompression refers to restoring the contents of a compressed file to its original form