giải pháp trong Tiếng Anh là gì?

giải pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải pháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải pháp

    solution; * nghĩa bóng cure; remedy

    có giải pháp chính trị nào cho cuộc xung đột đẫm máu này chăng? is there any political solution to this bloody conflict?

    tìm một giải pháp cho nạn thất nghiệp ở nông thôn to find a cure/remedy for unemployment in rural areas

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải pháp

    * noun

    solution

    giải pháp chính trị: Political solution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giải pháp

    solution (to a problem)