giải pháp trong Tiếng Anh là gì?
giải pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải pháp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải pháp
solution; * nghĩa bóng cure; remedy
có giải pháp chính trị nào cho cuộc xung đột đẫm máu này chăng? is there any political solution to this bloody conflict?
tìm một giải pháp cho nạn thất nghiệp ở nông thôn to find a cure/remedy for unemployment in rural areas
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giải pháp
* noun
solution
giải pháp chính trị: Political solution
Từ điển Việt Anh - VNE.
giải pháp
solution (to a problem)
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi