giải trừ trong Tiếng Anh là gì?

giải trừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải trừ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giải trừ

    ban, give up the use of

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giải trừ

    Ban, give up the use of

    Giải trừ quân bị: Disarm, disarmamennt