giải thoát trong Tiếng Anh là gì?
giải thoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giải thoát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giải thoát
to save; to rescue; to deliver
giải thoát con tin to rescue hostages
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giải thoát
Free, release (from bonds)
Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
Từ điển Việt Anh - VNE.
giải thoát
to rescue, liberate, release
Từ liên quan
- giải
- giải y
- giải mã
- giải mê
- giải ra
- giải tỏ
- giải từ
- giải bét
- giải bùa
- giải cấu
- giải cứu
- giải hoà
- giải hòa
- giải hạn
- giải lao
- giải lớn
- giải ngũ
- giải nén
- giải oan
- giải rút
- giải sầu
- giải thể
- giải toả
- giải trí
- giải trừ
- giải tán
- giải tỏa
- giải tội
- giải vây
- giải ách
- giải đáp
- giải đến
- giải độc
- giải binh
- giải buồn
- giải giáp
- giải giới
- giải hiệu
- giải khát
- giải muộn
- giải nghệ
- giải ngân
- giải nhất
- giải pháp
- giải phẩu
- giải phẫu
- giải tích
- giải ôxca
- giải đoán
- giải an ủi