gỗ chêm trong Tiếng Anh là gì?
gỗ chêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gỗ chêm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gỗ chêm
a wedge
Từ liên quan
- gỗ
- gỗ du
- gỗ xẻ
- gỗ ép
- gỗ đỏ
- gỗ bìa
- gỗ cây
- gỗ dác
- gỗ dán
- gỗ lim
- gỗ lạt
- gỗ mun
- gỗ mít
- gỗ mặt
- gỗ mềm
- gỗ mọt
- gỗ mực
- gỗ nhẹ
- gỗ phỉ
- gỗ rác
- gỗ rẻo
- gỗ súc
- gỗ sến
- gỗ sếu
- gỗ sồi
- gỗ tạp
- gỗ tấm
- gỗ ván
- gỗ vân
- gỗ xốp
- gỗ bulô
- gỗ chèn
- gỗ chêm
- gỗ cứng
- gỗ diêm
- gỗ mỏng
- gỗ rừng
- gỗ thịt
- gỗ tùng
- gỗ tếch
- gỗ xixu
- gỗ ôliu
- gỗ đoạn
- gỗ gaiac
- gỗ phiến
- gỗ thích
- gỗ thông
- gỗ du núi
- gỗ vangud
- gỗ anh đào