wire service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wire service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wire service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wire service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wire service
* kinh tế
hãng thông tấn (sử dụng máy chữ điện báo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wire service
Similar:
news agency: an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically
Synonyms: press agency, press association, news organization, news organisation
Từ liên quan
- wire
- wired
- wirer
- wireman
- wiretap
- wire dam
- wire end
- wire saw
- wire set
- wire tie
- wire-mat
- wire-tap
- wiredraw
- wiredrew
- wirehair
- wireless
- wirework
- wireworm
- wire core
- wire draw
- wire edge
- wire fuse
- wire gage
- wire grip
- wire hood
- wire hook
- wire line
- wire mesh
- wire mile
- wire mill
- wire nail
- wire pair
- wire pick
- wire reel
- wire roll
- wire room
- wire rope
- wire side
- wire tack
- wire tape
- wire wool
- wire-fuse
- wire-worm
- wire-wove
- wiredrawn
- wirephoto
- wire brush
- wire cable
- wire chuck
- wire clamp