press agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
press agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press agency.
Từ điển Anh Việt
press agency
* danh từ
văn phòng quảng cáo
hãng thông tin, thông tấn xã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
press agency
* kinh tế
thông tấn xã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press agency
Similar:
news agency: an agency to collects news reports for newspapers and distributes it electronically
Synonyms: wire service, press association, news organization, news organisation
Từ liên quan
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize