well behaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well behaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well behaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well behaved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well behaved

    Similar:

    well-behaved: (usually of children) someone who behaves in a manner that the speaker believes is correct

    a well-behaved child

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).