test case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
test case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test case.
Từ điển Anh Việt
test case
* danh từ
ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
test case
* kinh tế
án lệ kiểm định
phán lệ
vụ kiện chờ tòa thẩm lý phán quyết
vụ kiện được lập thành án lệnh
* kỹ thuật
toán & tin:
trường hợp kiểm thử
trường hợp kiểm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
test case
a representative legal action whose outcome is likely to become a precedent
Synonyms: test suit
Từ liên quan
- test
- testa
- teste
- testy
- testae
- tested
- testee
- tester
- testes
- testis
- testacy
- testate
- testify
- testily
- testing
- testudo
- test ban
- test bar
- test bay
- test bed
- test box
- test fly
- test gas
- test jar
- test log
- test lot
- test pit
- test rig
- test run
- test set
- test van
- test-bed
- testable
- testacea
- testator
- testicle
- testiere
- testitis
- testware
- test area
- test bead
- test beam
- test body
- test call
- test card
- test case
- test clip
- test cock
- test code
- test coil