test case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

test case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test case.

Từ điển Anh Việt

  • test case

    * danh từ

    ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • test case

    * kinh tế

    án lệ kiểm định

    phán lệ

    vụ kiện chờ tòa thẩm lý phán quyết

    vụ kiện được lập thành án lệnh

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường hợp kiểm thử

    trường hợp kiểm tra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • test case

    a representative legal action whose outcome is likely to become a precedent

    Synonyms: test suit