test code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
test code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
test code
* kỹ thuật
mã kiểm tra
sự đặc tả kiểm tra
Từ liên quan
- test
- testa
- teste
- testy
- testae
- tested
- testee
- tester
- testes
- testis
- testacy
- testate
- testify
- testily
- testing
- testudo
- test ban
- test bar
- test bay
- test bed
- test box
- test fly
- test gas
- test jar
- test log
- test lot
- test pit
- test rig
- test run
- test set
- test van
- test-bed
- testable
- testacea
- testator
- testicle
- testiere
- testitis
- testware
- test area
- test bead
- test beam
- test body
- test call
- test card
- test case
- test clip
- test cock
- test code
- test coil