testily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testily.
Từ điển Anh Việt
testily
* phó từ
dễ bực mình, hay gắt gỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testily
in a petulant manner; `Go away!'"
he said testily
Synonyms: irritably, petulantly, pettishly