testudo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testudo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testudo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testudo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testudo
a movable protective covering that provided protection from above; used by Roman troops when approaching the walls of a besieged fortification
type genus of the Testudinidae
Synonyms: genus Testudo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).