testee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
testee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm testee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của testee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
testee
* kinh tế
người bị thử nghiệm
người chịu sự trắc nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
testee
someone who is tested (as by an intelligence test or an academic examination)
Synonyms: examinee