test suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

test suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm test suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của test suit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • test suit

    Similar:

    test case: a representative legal action whose outcome is likely to become a precedent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).