second unpaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second unpaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second unpaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second unpaid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second unpaid

    * kinh tế

    bản hai (hối phiếu) chưa trả