second sacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second sacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second sacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second sacker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second sacker

    Similar:

    second baseman: (baseball) the person who plays second base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).