second period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second period

    the second division into which the play of a game is divided

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).