second outlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second outlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second outlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second outlet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second outlet

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cửa ra thứ hai (đề phòng sự cố)