second order difference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second order difference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second order difference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second order difference.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second order difference

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sai phân cấp hai