second of arc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second of arc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second of arc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second of arc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second of arc

    * kỹ thuật

    vật lý:

    giây cung

    giây góc (đơn vị đo góc)