second motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • second motion

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chuyển động thứ cấp

    chuyển động trung gian